Xe Ben MAZ BELARUS 6X4
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
Xe Ben MAZ BELARUS 6X4
· -Tên: XE TẢI BEN MAZ - TRUCK 6501B3 THÙNG 10 KHỐI |
Nước sản xuẩt: BELARUS
|
Kiểu loại: MAZ -TRUCK 6501B3 |
- |
· Nhãn hiệu: BEN MAZ - TRUCK 6501B3
|
- Chất lượng: Mới 100% |
- Năm sản xuất: |
- Màu sắc: Vàng,Đỏ,Trắng… |
Giá xe Xe Ben MAZ BELARUS 6X4
Loại xe | Giá ( chưa bao gồm chi phí ra tên - biển số) |
Xe Ben MAZ BELARUS 6X4 |
Liên hệ |
Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và mua xe giá tốt nhất
Tư vấn và hỗ trợ mua xe tải lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Cam kết giá tốt nhất thị trường
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Thông số kỹ thuật xe Xe Ben MAZ BELARUS 6X4
Stt |
Danh mục |
- Thông số chi tiết: |
1 |
Loại xe: |
- xe tải ben (tự đổ) |
2 |
Số loại: |
- MAZ -TRUCK 6501B3 |
3 |
Số chỗ ngồi: |
- 02 (người) |
4 |
Kiểu cabin: |
- Cabin lật có giường nằm |
5 |
Công thức bánh xe: |
- 6x4 |
6 |
Hệ thống lái: |
- Tay lái thuận có trợ lực lái |
7 |
Khung xe (Sắt xi): |
- 2 lớp, độ dày mỗi lớp là 8mm |
8 |
Hệ thống lái: |
- ZF 8098 (Đức) - Có trợ lực lái bằng thủy lực |
9 |
Thông số kích thước (mm): |
|
|
Kích thước bao DxRxC: |
- 7.200x2.500x3.150 |
|
Chiều dài cơ sở: |
- 3.100 + 1.400 |
|
Vệt bánh xe trước/sau: |
- 2.035/1.800 |
|
Thể tích thùng hàng: |
- 10m3 |
10 |
Thông số về trọng lượng: |
|
|
Khối lượng bản thân: |
- 11.000 (kg) |
|
Khối lượng toàn bộ: |
- 24.000 Kg |
|
Tải trọng tham gia giao thông: |
- 12.870 |
11 |
Động cơ: |
|
|
Kiểu: |
- YAMZ – 53611 |
|
Loại: |
- Diesel, 4 kỳ, 06 xilanh thẳng hàng, tubor tăng áp |
|
Dung tích xilanh: |
- 6.650 cm3 |
|
Công suất lớn nhất kw(hp)/rpm: |
- 199/2.300 |
12 |
Lọc nhiên liệu: |
- Màng lọc thô và tinh |
13 |
Hệ thống chuyền động: |
|
|
Hộp số: |
- Cơ khí 08 số tiến, 01 số lùi |
|
Ly hợp: |
- Đĩa đơn, ma sát khô |
|
Cầu trước: |
- Kiểu đàm chữ I |
|
Cầu sau: |
- Giảm tải hoàn toàn |
14 |
Hệ thống phanh: |
|
|
Phanh chính: |
- Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
|
Phanh đỗ xe: |
- Bầu hơi, sử dụng lò xo, tác động lên bánh xe chủ động |
|
Phanh hỗ trợ: |
- Phanh khí xả, van bướm đóng mở bằng hơi |
15 |
An toàn, tiện nghi: |
|
|
Dây đai an toàn: |
- Có |
|
Điều hòa cabin: |
- Có, hai chiều |
|
Hệ thống âm thanh: |
- Radio AM/FM |
16 |
Thông số khác: |
|
|
Cơ cấu nâng ben: |
- Ben giữa kiểu chữ A |
|
Góc nâng ben: |
- 53 (độ) |
|
Thể tích bình nhiên liệu: |
- Bình thép 400 lít, bình nhôm 160 lít |
|
Khả năng vượt dốc: |
- 24,8 (%) |
|
Tốc độ tối đa: |
- 90 (km/h) |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: |
- 7,5 (m) |
|
Tiêu hao nhiên liệu: |
- 22,6 (lít/100km) |
|
Thông số lốp: |
- 12R220 – tube |